Có 2 kết quả:

从井救人 cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ從井救人 cóng jǐng jiù rén ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to jump into a well to rescue sb else (idiom); fig. to help others at the risk to oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to jump into a well to rescue sb else (idiom); fig. to help others at the risk to oneself

Bình luận 0